Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Kiến thức Content

Tier là gì? Giải nghĩa và cách dùng của Tier

Tier là gì

Tier là gì? Trả lời và giải thích “tier”. Tìm hiểu sâu về “tier” và tìm hiểu thêm về cách sử dụng nó cũng như các từ liên quan bằng tiếng Anh.

Chúng ta thường nghe thấy từ “tier” trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng, đối với những người không nói được tiếng Anh hoặc có thể quên tra cứu thông tin về ý nghĩa của các bậc và cách sử dụng nó? Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng nó và thông tin quan trọng liên quan đến các bậc, hãy nhớ đọc bài viết này!

Tier là gì
Tier là gì

Định nghĩa Tier là gì?

Các câu hỏi liên quan đến từ vựng thường được học sinh đặt ra để giúp các em hiểu được ý nghĩa đằng sau câu và cũng như ứng dụng phù hợp nhất vào cuộc sống hàng ngày. Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, điều quan trọng là phải hiểu ý nghĩa đằng sau các câu liên quan. Chắc hẳn nhiều bạn đang thắc mắc về từ tier là gì?

Nhiều bạn cùng lớp của tôi về từ “bậc thực ra, nó được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và trên toàn thế giới. Về bản chất của một câu, nó có nhiều nghĩa khác nhau. Vì vậy, tùy vào tình huống cụ thể và lĩnh vực chuyên môn của bạn, bạn có thể áp dụng bậc có ý nghĩa tốt nhất, nhìn chung bậc được hiểu theo các nghĩa sau:

  • Tầng, hàng, lớp và tầng
  • Tầng
  • Bước
  • Ràng buộc, buộc và buộc
  • Được xếp hạng
  • Cuộn cáp
  • Lớp gạch thẳng đứng
  • Bước chia

Làm thế nào để bạn sử dụng từ “tier” trong tiếng Anh

Để hiểu được tầm quan trọng của khái niệm cấp bậc, điều quan trọng là phải áp dụng nó vào cuộc sống của bạn. Về vấn đề này, bạn phải tra cứu các ví dụ về các bậc như:

  • A tier of seats ( Có một dãy ghế)
  • This house has 12 tier ( Ngôi nhà này có mười hai tầng)
  • The dress is arranged two the tiers (chiếc váy hai tầng)
Làm thế nào để bạn sử dụng từ "tier" trong tiếng Anh
Làm thế nào để bạn sử dụng từ “tier” trong tiếng Anh

Các từ liên quan đến tier trong tiếng Anh

Để hiểu ý nghĩa đằng sau từ “cấp”, chúng ta cần biết những ý nghĩa liên quan đến nó. Vì trong một số trường hợp, các từ có nghĩa tương tự có thể được sử dụng để tạo ra các câu hữu ích và dễ hiểu hơn. Theo cách tương tự, nghiên cứu các từ đồng nghĩa cho bậc từ có thể giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Các từ được sử dụng thường xuyên nhất cho cấp độ là:

Pigeonhole, seri, cột, cấp bậc, nhóm, hàng, ngân hàng, lớp học, tầng lớp, lớp, cấp độ, nhóm, danh mục, khung, liên đoàn, phạm vi, cấp bậc, chuỗi, cây rơm, khóa học, gọi món, câu chuyện, tập tin, Lớp, xếp hàng, hàng ngang.

Bạn đã biết từ “tier” dùng để chỉ cái gì chưa? Ngoài ra, bài viết này cung cấp thông tin chính xác về các trường hợp và từ đồng nghĩa để bạn có thể áp dụng chúng một cách chuyên nghiệp và phù hợp nhất. Ngoài ra, nếu bạn muốn hiểu các từ và cấu trúc câu khác, hãy tra cứu các trang web khác để có được thông tin phù hợp nhất!

Tìm hiểu về Tier 1, Tier 2

Tier 1

Khái niệm: Tier 1 tiếng anh gọi là Tier 1 Capital.

Tier 1 đề cập đến mức độ đủ vốn của một ngân hàng và là thuật ngữ được sử dụng để mô tả vốn cốt lõi bao gồm lợi nhuận giữ lại và vốn chủ sở hữu.

Tier 1 là loại vốn tốt nhất của ngân hàng. Đó là số tiền mà nó lưu trữ để đảm bảo nó có thể duy trì hoạt động trong bất kỳ giao dịch rủi ro nào mà nó thực hiện, như vay mượn và đầu tư.

Vốn từ cấp 1 hoạt động như thế nào

Theo quan điểm của cơ quan quản lý, 1 vốn là một chỉ số quan trọng cho sự ổn định của một tổ chức tài chính vì nó là một phần vốn tự có của họ.

Vốn chủ sở hữu chủ yếu bao gồm thu nhập giữ lại cũng như cổ phiếu phổ thông. Nó cũng có thể bao gồm cổ phiếu ưu đãi không tích lũy, không được hoàn lại. Theo Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng, người ta đã phát hiện ra rằng các ngân hàng cũng đang sử dụng các công cụ tài chính sáng tạo để xây dựng vốn cho cấp 1.

Tuy nhiên, các công cụ như vậy phải tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt. Vốn thu được từ các công cụ này chỉ có thể bằng 15% vốn của ngân hàng ở cấp 1. Hiệp định vốn Basel III nhằm giảm lãi vốn thông qua việc sử dụng các công cụ tài chính mới.

Hiệp định vốn Basel III được thiết kế để giải quyết những thiếu sót trong giám sát quy định tài chính được phát hiện sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007 và 2008.

Tỷ lệ Tier 1. là thước đo vốn tự có của ngân hàng bằng tổng giá trị tài sản có rủi ro (RWAs). RWAs là tất cả các tài sản do các ngân hàng nắm giữ được điều chỉnh theo rủi ro. Các ngân hàng trung ương thường thiết lập các công thức tính trọng số rủi ro tài sản theo hướng dẫn của Ủy ban Basel.

Tier 2

Khái niệm: vốn tiếng Anh là Tier 2 capital, trong tiếng Anh gọi tắt là Tier 2 Capital.

Tier 2 là thước đo sức mạnh tài chính của ngân hàng xét về độ tin cậy của nguồn lực tài chính đứng hàng thứ hai sau Tier 1. Tier 2 được phân loại là vốn bổ sung và bao gồm các khoản mục như đánh giá lại dự trữ dự trữ không xác định, nợ vốn cổ phần lai, cũng như nợ thứ cấp có kỳ hạn. Tier 2 được cho là kém an toàn hơn so với Tier 1. Ở Mỹ, tổng vốn yêu cầu của ngân hàng dựa trên trọng số rủi ro của tài sản có của ngân hàng.

Cách thức triển khai Tier 2

Luật quy định các yêu cầu về vốn trong ngân hàng bắt nguồn từ Hiệp định Basel quốc tế. Theo Hiệp định Basel, vốn của ngân hàng được chia thành Tier 1, vốn cốt lõi và vốn bổ sung cấp 2. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc tối thiểu đối với vốn đối với các ngân hàng được đặt ra là 8,8%. Trong đó, 6% phải được trang trải bằng Tier 1. Tỷ lệ vốn trong ngân hàng có thể được tính bằng cách chia vốn cho tổng tài sản dựa trên rủi ro.

Tier 2 được coi là kém tin cậy hơn so với Tier 1 do khó tính toán chính xác hơn và chứa các tài sản khó thanh khoản. Nó thường được chia thành hai giai đoạn, cụ thể là thấp hơn và cao hơn. Tier 2 có đặc điểm là thường xuyên và tinh vi hơn vốn tự có và vốn tự có. Nó cũng chứa các phiếu giảm giá và tiền lãi tích lũy có thể được gia hạn và tiền gốc có thể được phát hành.

Hạng mục Tier 2

Khoản mục đầu tiên trong Tier 2 là dự phòng đánh giá lại. Dự trữ này được tạo ra bởi quá trình đánh giá lại một tài sản.

Cái thứ hai được gọi là cung cấp chung. Đây là khoản lỗ mà ngân hàng có thể phải gánh chịu với số tiền không được chỉ định.

Loại thứ ba là các công cụ lai kết hợp nợ và vốn chủ sở hữu. Cổ phiếu ưu đãi là một ví dụ về công cụ lai.

Khoản vốn cuối cùng trong Tier 2 này được gọi là khoản nợ thứ cấp có thời hạn từ 5 năm đến 10 năm.

So sánh Tier 1 với Tier 2

Tier 1, vốn được coi là nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng. Nó thường nắm giữ gần như tất cả các quỹ của ngân hàng. Các khoản tiền này được tạo ra đặc biệt để giúp các ngân hàng bù đắp tổn thất, đồng thời duy trì hoạt động kinh doanh của ngân hàng.

Theo phiên bản mới nhất do Basel III phát hành, tỷ lệ vốn tối thiểu cho cấp 1 là 6%. Số tiền này được tính bằng cách chia Tier 1 cho tổng tài sản dựa trên rủi ro.

Tier 2 bao gồm vốn kết hợp với các khoản dự phòng nợ và tổn thất cho vay, dự phòng đánh giá lại và thu nhập chưa phân bổ. Tier 2 là một nguồn tài chính khác vì nó không an toàn như Tier 1.

So sánh Tier 1 với Tier 2
So sánh Tier 1 với Tier 2

Kết luận

Bài viết trên vừa chia sẻ đến bạn về Tier là gì, cách sử dụng tier và các từ liên quan. Hy vọng bạn hiểu rõ về tier là gì và sử dụng hiệu quả nhé.

Author

Thái Vịnh

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *